Mã đặt hàng | Thông số |
449515.0100 | Model 12 40 200, khả năng tuốt dây 0.03...10 mm², chiều dài 200 mm |
449515.0200 | Model 12 50 200, khả năng tuốt dây 2.5...16 mm², chiều dài 200 mm |
Mã đặt hàng | Thông số |
449515.0100 | Model 12 40 200, khả năng tuốt dây 0.03...10 mm², chiều dài 200 mm |
449515.0200 | Model 12 50 200, khả năng tuốt dây 2.5...16 mm², chiều dài 200 mm |